Chrysonilia sitophila
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Chrysonilia sitophila là một loại nấm có thể gây ra phản ứng dị ứng. Chiết xuất Chrysonilia sitophila được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
BLX-883
Xem chi tiết
BLX-883 là một dạng alfa interferon do Biolex phát triển để điều trị bệnh viêm gan siêu vi C. Alfa interferon được sử dụng trong điều trị viêm gan C, viêm gan B và nhiều bệnh ung thư và doanh thu trên toàn thế giới hiện vượt quá 3 tỷ USD.
Lyme disease vaccine (recombinant OspA)
Xem chi tiết
Vắc-xin chống lại bệnh Lyme có chứa lipoprotein OspA, một protein bề mặt bên ngoài của Borrelia burgdorferi Sensuricto ZS7, như Escherichia coli thể hiện. Lipoprotein OspA là một chuỗi polypeptide đơn gồm 256 axit amin với lipit liên kết cộng hóa trị với đầu cuối N. Nó được liên hợp với phèn (nhôm hydroxit) như một chất bổ trợ.
Cathine
Xem chi tiết
Cathine, còn được gọi là d-norpseudoephedrine và (+) - norpseudoephedrine, là một loại thuốc thần kinh của các nhóm hóa chất phenethylamine và amphetamine hoạt động như một chất kích thích. Tại Hoa Kỳ, nó được phân loại là chất được kiểm soát theo Lịch IV.
ADL 10-0101
Xem chi tiết
ADL 10-0101 là một ứng cử viên sản phẩm giảm đau kappa opioid ngoại vi. Các thử nghiệm tiền lâm sàng của ADL 10-0101 đã gợi ý rằng hợp chất này có thể có hiệu quả trong điều trị đau do viêm, ngứa và đau nội tạng. Vì ADL 10-0101 không vượt qua hàng rào máu não và đi vào não khi dùng với liều điều trị, nên sẽ tránh được tác dụng phụ của hệ thần kinh trung ương.
2,4-thiazolidinedione
Xem chi tiết
Thiazolidinedione đã được nghiên cứu để điều trị Bệnh tiểu đường Loại 2, Bệnh tiểu đường và CHẨN ĐOÁN MELLITUS, LOẠI 2.
Adalimumab
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Adalimumab.
Loại thuốc
Thuốc ức chế miễn dịch, kháng thể đơn dòng.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn: 20 mg, 40 mg.
3,4-Methylenedioxyamphetamine
Xem chi tiết
Một dẫn xuất amphetamine ức chế sự hấp thu các chất dẫn truyền thần kinh catecholamine. Nó là một chất gây ảo giác. Nó ít độc hơn dẫn xuất methyl hóa của nó nhưng với liều lượng đủ có thể vẫn phá hủy các tế bào thần kinh serotonergic và đã được sử dụng cho mục đích đó một cách thực nghiệm. [PubChem]
Beclamide
Xem chi tiết
Beclamide (N-benzyl-B-chloropropionamide) là một loại thuốc có hoạt tính chống co giật. Nó không còn được sử dụng. Nó đã được sử dụng như một thuốc an thần và như một thuốc chống co giật. Nó được nghiên cứu vào những năm 1950 vì đặc tính chống co giật của nó, như là một phương pháp điều trị cho các cơn co giật tonic-clonic tổng quát. Nó không hiệu quả cho cơn động kinh vắng mặt.
(S)-Warfarin
Xem chi tiết
Warfarin bao gồm một hỗn hợp chủng tộc gồm hai chất đối kháng tích cực. Các dạng R và S-, mỗi loại được loại bỏ bằng các con đường khác nhau. S-warfarin mạnh gấp 2 - 5 lần so với đồng phân R trong việc tạo ra phản ứng chống đông máu. [A7166]
Corn
Xem chi tiết
Chiết xuất ngô gây dị ứng được sử dụng trong thử nghiệm dị ứng.
Chamaemelum nobile flower
Xem chi tiết
Chamaemelum nobile hoa là một chiết xuất thực vật / thực vật được sử dụng trong một số sản phẩm OTC (không kê đơn). Nó không phải là một loại thuốc được phê duyệt.
2,6-dicarboxynaphthalene
Xem chi tiết
2,6-dicarboxynaphthalene là một chất rắn. Hợp chất này thuộc về axit naphthalenecarboxylic. Đây là những hợp chất có chứa hợp chất napthalene với carbon vòng chứa nhóm axit cacboxylic. Thuốc này nhắm mục tiêu các protein tiểu đơn vị alpha và hemoglobin tiểu đơn vị.
Sản phẩm liên quan









